Nhấn vào ô vuông “Download file” bên dưới để tải tài liệu về
Kênh cho người tự học tiếng Anh
Nhấn vào ô vuông “Download file” bên dưới để tải tài liệu về
Bài 1 – Bảng chữ cái Trong bài này, mình yêu cầu các bạn phải thuộc lòng được một cách cơ bản các chữ cái trong tiếng Anh. Nhấn vào đây để học. Bài 2 – Tập đếm số Các bạn sẽ được học cách đếm số từ 1 đến 100 và ráp số hàng…
1. Honest /ó-nịt-x-t/: Thật thà Being honest is the best thing ever 2. Stubborn /x-tớp-bần/: Cứng đầu My brother is very stubborn 3. Jealous /d-gié-lợt-x/: Ganh tị He’s a jealous husband 4. Furious /phía-ri-ợt-x/: Điên lên, quá giận My girlfriend must be furious with me 5. Reliable /rì-lái-ơ-bồ/: Đáng tin cậy The man on Youtube is reliable 6.…
1. Angry /ắn-g-rì/: tức giậnHe looks angry /Hi lư-k-x ắn-g-rì/ 2. Beautiful /bíu-ti-phu/: đẹpYour mom is beautiful /do mom iz biu-ti-phu/ 3. Clumsy /k-lấm-gì/: vụng vềYou are clumsy /diu a k-lấm-gì/ 4. Broke /B-rô-k/: hết sạch tiềnI am broke /ai em b-rô-k/ 5. Curly /kớ-lì/: quăn, xoắnHer hair is curly /hơ he iz kớ-lì 6.…
1. Walk /quó-k/: đi bộ 2. Run /rân/: chạy 3. Jump /D-giâm/: nhảy 4. Sit /xít/: ngồi 5. Kick /kí-k/: đá 6. Carry /khé-ri/: mang, vác 7. Hold /hâu-d/: nắm, giữ 8. Lean /lin/: dựa vào 9. Put down /pút đao/: đặt xuống 10. Punch /Pân-ch/: đấm 11. Smile /x-mai-ồ/: cười mỉm 12. Laugh /láp-ph/:…
1. Spice /x-pai-x/: Gia vị 2. Powder /páo-đờ/: Bột 3. Salt /Xo-t/: Muối 4. Chinese five spice powder /chai-ni-z-phai-z-x-pai-x-páo-đờ/: Ngũ vị hương 5. Sugar /sư-gờ/: Đường 6. Seasoning powder /xí-giân-nin-pao-đờ/: Bột nêm 7. Onion /Á-nhần/: Hành tây 8. Green onion /G-rin-á-nhần/: Hành lá 9. Shallot /sơ-lót/: Hành tím 10. Garlic /gó-lị-k/: Tỏi 11. Pepper /pép-pờ/:…
1. Kitchen /kít-chần/: Nhà bếp 2. Kettle /két-tồ/: Ấm đun nước 3. Sink /xin-k/: Bồn rửa chén 4. Bowl /Bô/: Cái tô 5. Plate /p-lây-t/: Cái dĩa (Miền Nam) 6. Frying pan /ph-rái-ìn-pen/: Cái chảo 7. Fork /pho-k/: Cái nĩa 8. Spoon /x-pun/: Cái muỗng 9. Chopstick /chóp-x-tị-k/: Đũa 10. A pair of phopstick /ơ-pe-ộp-v…
1. Head /he-đ/: Cái đầu 2. Forehead /phó-hẹt-đ/: Cái trán 3. Eyes /ai-x/: Đôi mắt 4. Mouth /mao-th/: Miệng 5. Shoulder /sấu-đờ/: Vai 6. Breast /b-re-x-t/: Ngực, vú (Nữ) 7. Stomach /x-tá-mợ-k/: Bụng, dạ dày 8. Waist /quây-x-t/: Cái eo 9. Hip /híp/: Cái hông 10. Leg /lé-g/: Cái chân 11. Ear /ia/: Lỗ tai…