Bài 4: Từ vựng về hành động

1. Walk /quó-k/: đi bộ

2. Run /rân/: chạy

3. Jump /D-giâm/: nhảy

4. Sit /xít/: ngồi

5. Kick /kí-k/: đá

6. Carry /khé-ri/: mang, vác

7. Hold /hâu-d/: nắm, giữ

8. Lean /lin/: dựa vào

9. Put down /pút đao/: đặt xuống

10. Punch /Pân-ch/: đấm

11. Smile /x-mai-ồ/: cười mỉm

12. Laugh /láp-ph/: cười to

13. Sing /xin-g/: hát

14. Dance /đan-x/: khiêu vũ

15. Cry /k-rai/: khóc

16. Stand /x-tan-d/: đứng

17. Listen /lít-xần/: nghe

18. Look /lứ-k/: nhìn

19. Eat /í-t/: ăn

20. Drink /D-rin-k/: uống

21. Cook /khứ-k/: nấu ăn

22. Wash /quát-s/: rửa

23. Clean-up /k-lin-ấp/: dọn dẹp

24. Wait /quây-t/: chờ

25. Smell /x-me-ồ/: ngửi (mùi)

26. Kiss /kít-x/: hôn

27. Snore /x-no/: ngáy

28. Hug /hớ-g/: ôm

29. Buy /bai/: mua

30. Sell /xe-ồ/: bán

31. Drive /d-rai-v/: lái (xe hơi)

32. Ride /rai-d/: lái (xe máy)

33. Fight /fai-t/: đánh nhau

34. Talk /tó-k/: nói