1. Walk /quó-k/: đi bộ
2. Run /rân/: chạy
3. Jump /D-giâm/: nhảy
4. Sit /xít/: ngồi
5. Kick /kí-k/: đá
6. Carry /khé-ri/: mang, vác
7. Hold /hâu-d/: nắm, giữ
8. Lean /lin/: dựa vào
9. Put down /pút đao/: đặt xuống
10. Punch /Pân-ch/: đấm
11. Smile /x-mai-ồ/: cười mỉm
12. Laugh /láp-ph/: cười to
13. Sing /xin-g/: hát
14. Dance /đan-x/: khiêu vũ
15. Cry /k-rai/: khóc
16. Stand /x-tan-d/: đứng
17. Listen /lít-xần/: nghe
18. Look /lứ-k/: nhìn
19. Eat /í-t/: ăn
20. Drink /D-rin-k/: uống
21. Cook /khứ-k/: nấu ăn
22. Wash /quát-s/: rửa
23. Clean-up /k-lin-ấp/: dọn dẹp
24. Wait /quây-t/: chờ
25. Smell /x-me-ồ/: ngửi (mùi)
26. Kiss /kít-x/: hôn
27. Snore /x-no/: ngáy
28. Hug /hớ-g/: ôm
29. Buy /bai/: mua
30. Sell /xe-ồ/: bán
31. Drive /d-rai-v/: lái (xe hơi)
32. Ride /rai-d/: lái (xe máy)
33. Fight /fai-t/: đánh nhau
34. Talk /tó-k/: nói