1. Walk /quó-k/: đi bộ 2. Run /rân/: chạy 3. Jump /D-giâm/: nhảy 4. Sit /xít/: ngồi 5. Kick /kí-k/: đá 6. Carry /khé-ri/: mang, vác 7. Hold /hâu-d/: nắm, giữ 8. Lean /lin/: dựa vào 9. Put down /pút đao/: đặt xuống 10. Punch /Pân-ch/: đấm 11. Smile /x-mai-ồ/: cười mỉm 12. Laugh /láp-ph/:…